Có 2 kết quả:

核黃素 hé huáng sù ㄏㄜˊ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨˋ核黄素 hé huáng sù ㄏㄜˊ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

riboflavin (vitamin B2)

Từ điển Trung-Anh

riboflavin (vitamin B2)